1
|
091020EGLV149005657783
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.045MM,rộng: 1610MM,dài:4000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá/kg:1.3406USD/kg,TL:280.74kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
1126441 MTK
|
2
|
020320COAU7222385210
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.050MM,rộng: 1610MM,dài:4000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá/kg:1.4105USD/kg,TL:105.82kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
283388 MTK
|
3
|
020320COAU7222385210
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.045MM,rộng: 1610MM,dài:4000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá/kg:1.4159USD/kg,TL:281.86kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
844495 MTK
|
4
|
240820LFSHCM20814019SZ
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.090MM,rộng: 1280MM,dài:2000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá:1.3847USD/kg,TL:224kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-08-28
|
CHINA
|
20410 MTK
|
5
|
030620COAU7224152800
|
Băng keo hai mặt giấy, dạng cuộn, loại A, không in nội dung,dày:0.120MM,rộng: 1040MM,dài:1000M -DOUBLE SIDE TISSUE TAPE (WHITE),Đơn giá/kg:2.0672USD/kg,TL:163.17kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
4080 MTK
|
6
|
030620COAU7224152800
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.065MM,rộng: 1280MM,dài:3000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá/kg:0.9346USD/kg,TL:209.77kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
97635 MTK
|
7
|
030620COAU7224152800
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.045MM,rộng: 1610MM,dài:4000M -OPP JUMBO ROLL (BROWN),Đơn giá/kg:0.8425USD/kg,TL:188.8kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
126144 MTK
|
8
|
030620COAU7224152800
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.080MM,rộng: 1280MM,dài:2000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá/kg:1.3802USD/kg,TL:194kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
4989 MTK
|
9
|
030620COAU7224152800
|
Băng keo nhựa một mặt,dạng cuộn,làm từ nhựa Oriented PolyPropylene, loại A, không in nội dung,dày:0.090MM,rộng: 1280MM,dài:2000M -OPP JUMBO ROLL (CLEAR),Đơn giá/kg:1.3393USD/kg,TL:49.33kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
10080 MTK
|
10
|
030620COAU7224152800
|
Băng keo hai mặt giấy, dạng cuộn, loại A, không in nội dung,dày:0.120MM,rộng: 1040MM,dài:1000M -DOUBLE SIDE TISSUE TAPE (WHITE),Đơn giá/kg:2.0672USD/kg,TL:163.17kgs/rolls
|
Công ty TNHH ACHEM TECHNOLOGY (Việt Nam)
|
FOSHAN INDER ADHESIVE PRODUCT CO., LTD
|
2020-06-22
|
CHINA
|
4080 MTK
|