1
|
160121NSSLJJHCC2100001
|
Tấm phủ tự dính dạng cuộn Laser Film, dùng để phủ lên bề mặt thép, không in hình in chữ, bảo vệ bề mặt thép cắt dưới máy laser. KT: 7*1500*C (mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
160121NSSLJJHCC2100001
|
Tấm phủ tự dính dạng cuộn Laser Film, dùng để phủ lên bề mặt thép, không in hình in chữ, bảo vệ bề mặt thép cắt dưới máy laser. KT: 7*1219*C (mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
160121NSSLJJHCC2100001
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo TC ASTM A240 (QCVN 20:2019/BKHCN) loại 304/Cabin 10-700 Gold,KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
99 TAM
|
4
|
160121NSSLJJHCC2100001
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo TC ASTM A240 (QCVN 20:2019/BKHCN) loại 304/Door 10-700 Gold ,KT 1.0*1219*2150 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
100 TAM
|
5
|
160121NSSLJJHCC2100001
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo TC ASTM A240 (QCVN 20:2019/BKHCN) loại 304/Cabin 02-700 Gold,KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
100 TAM
|
6
|
160121NSSLJJHCC2100001
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo TC ASTM A240 (QCVN 20:2019/BKHCN) loại 304/Door 02-650 Gold,KT 1.0*1219*2150 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
200 TAM
|
7
|
181020024A553391
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/ET-05, KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
30 PCE
|
8
|
181020024A553391
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/Etching gold, KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
7 PCE
|
9
|
181020024A553391
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh bóng bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/Super Mirror Gold, KT 1.0*1219*3000 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
31 PCE
|
10
|
181020024A553391
|
Thép không gỉ dạng tấm, đã gia công quá mức cán nguội (đánh xước bề mặt), theo tiêu chuẩn ASTM A240 loại 304/HL Gold 240 Grit, KT 1.0*1219*2438 mm,NSX: FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU AN Vũ
|
FOSHAN ARTGRES INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
60 PCE
|