1
|
HHE86207738
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) G140087020
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24800 PCE
|
2
|
280122ATLHCM168143722
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140887930
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1200 PCE
|
3
|
280122ATLHCM168143722
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) G140087020
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
311221ATLHCM168143414
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140887930
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6800 PCE
|
5
|
311221ATLHCM168143414
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140795760
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
HHE86208424
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140887930
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
15200 PCE
|
7
|
300322ATLHCM168144148
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140887930
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
3200 PCE
|
8
|
300322ATLHCM168144148
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) H140117830
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
13000 PCE
|
9
|
300322ATLHCM168144148
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140795760
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
80000 PCE
|
10
|
210222ATLHCM168143836
|
BSL#&Vỏ trục motor (linh kiện sản xuất Motor/Fan) 1140887930
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
FORYOU INDUSTRIES CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2800 PCE
|