1
|
030322ZKO2202006
|
NPL7#&Vải giả da (da nhận tạo) khổ 54'' ARTIFICIAL LEATHER (CUST -BLURIDGE ) HL2349
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
196.8 YRD
|
2
|
SAN205487241
|
NPL1#&ổ cắm điện (dùng cho hàng nội thất) ( POWER DATA UNITS ( H4492)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1500 PCE
|
3
|
ZKA2202001
|
NPL7#&Vải giả da (da nhận tạo) khổ 54'' ARTIFICIAL LEATHER (H4476)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2022-02-18
|
CHINA
|
926.3 YRD
|
4
|
241221ZKO2112033
|
NPL7#&Vải giả da (da nhận tạo) khổ 54'' ARTIFICIAL LEATHER (CUST DOVE) HL4468
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-31
|
CHINA
|
1338.6 YRD
|
5
|
241221ZKO2112027
|
NPL7#&Vải giả da (da nhận tạo) khổ 54'' ARTIFICIAL LEATHER (CUST -BLURIDGE ) HL2349
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-31
|
CHINA
|
2433.3 YRD
|
6
|
7755 8666 7632
|
NPL1#&ổ cắm điện (dùng cho hàng nội thất) POWER (power data unit ) -HL2312, H2309)
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-31
|
CHINA
|
26 PCE
|
7
|
7755 1333 6732
|
NPL1#&ổ cắm điện (dùng cho hàng nội thất) POWER HUB-USN2 ) -HL4467, H2350
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-20
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
7755 1333 6732
|
NPL1#&ổ cắm điện (dùng cho hàng nội thất) POWER HUB-USN3D0 ) -HL4467, H2350
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
081221ZKO2111052
|
NPL7#&Vải giả da (da nhận tạo) khổ 54'' ARTIFICIAL LEATHER (CUST DOVE) HL4438
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-14
|
CHINA
|
2080 YRD
|
10
|
311021ZKO2110029
|
NPL7#&Vải giả da (da nhận tạo) khổ 54'' ARTIFICIAL LEATHER (CUST DOVE) HL4317
|
Công ty TNHH Gỗ Chao Yang ( Việt Nam)
|
FORTUNE PLUS CORP
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1030.2 YRD
|