1
|
112200016258910
|
NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (CATALYSTS RUBBER, EVA LUPEROX 231 A) (89-90% 1,1-Di-(tert-butylperoxy)-3,3,5-trimethylcyclohexane-CAS:6731-36-8,3-7% Naphtha (petroleum), hydrotreated heavy...)
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
SZXA22040008
|
NL01#&Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc)
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3944.5 FTK
|
3
|
SZXA22040021
|
NL26#&Giấy gói độn (Nguyên phụ liệu dùng cho giày)
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11000 TO
|
4
|
50422217174537
|
NL01#&Da bò, trâu thuộc (Da bò thuộc) - Dùng để gia công giày - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
152929.8 FTK
|
5
|
SZXA22040012
|
NL25#&Dây giày các loại ( 6 MM: 7.943 đôi ; 8 MM: 46.232 đôi )
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
54175 PR
|
6
|
SZXA22040006
|
NL03#&Vải dệt các loại (Vải dệt thoi) (44" : 192YD)
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
196.21 MTK
|
7
|
PML220409B
|
NL11#&Dây viền các loại (Có sợi đàn hồi) (6 mm: 1.700 m)
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1859.14 YRD
|
8
|
PML220411H
|
NL38#&Khoen nhựa - Dùng để gia công giày - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8196 PCE
|
9
|
080322SZXS22030249
|
NL20#&Ruy băng
|
CôNG TY TNHH GIầY FU-LUH
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
18000 MTR
|
10
|
080322SZXS22030250
|
NL20#&Ruy băng (INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 1 EA) (10D001820-S))
|
Công Ty TNHH Giầy CHING LUH Việt Nam
|
FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3000 MTR
|