1
|
NL06#&Màng mờ BOPP dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa, định lượng 15g/m2, dạng cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHảI THầN VIệT NAM
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
997.7 KGM
|
2
|
NL06#&Màng BOPP dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa, định lượng 15g/m2, dạng cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHảI THầN VIệT NAM
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
29983.8 KGM
|
3
|
NL06#&Màng BOPP dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa, định lượng 15g/m2. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KHảI THừA VIệT NAM
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
30668 KGM
|
4
|
280122COAU7236583590
|
BOPP- AS#&Màng bóng, BOPP GLOSS FILM 12S, độ dày 18mic, dạng cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASLA
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
73269.2 KGM
|
5
|
211221028B507650
|
BOPP- AS#&Màng bóng, BOPP GLOSS FILM 12S, độ dày 18mic, dạng cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-01
|
CHINA
|
120872.4 KGM
|
6
|
211221028B507649
|
BOPP- AS#&Màng bóng, BOPP GLOSS FILM 12S, độ dày 18mic, dạng cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASLA
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-09-01
|
CHINA
|
97813.1 KGM
|
7
|
280122COAU7883411810
|
BOPP- AS#&Màng bóng, BOPP GLOSS FILM 12S, độ dày 18mic, dạng cuộn, chưa in, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
122370.2 KGM
|
8
|
301221028B507846
|
NKBOPP#&MÀNG BOPP (BOPP FILM) MATTE 18MICx1010MMx8000M
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Tân Đại Hưng
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3421.6 KGM
|
9
|
301221028B507846
|
NKBOPP#&MÀNG BOPP (BOPP FILM) MATTE 18MICx980MMx8000M
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Tân Đại Hưng
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1777.5 KGM
|
10
|
301221028B507846
|
NKBOPP#&MÀNG BOPP (BOPP FILM) MATTE 18MICx880MMx8000M
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Tân Đại Hưng
|
FOROP ADVANCED MATERIALS CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
9256.8 KGM
|