1
|
150222YMLUI240336461
|
PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN: DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE WHITE POWDER. Số lượng 1000 bao, 25KGS/Bao. Date: 09.05.2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SAO MAI SUPER FEED
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
230322ZHQD22033276
|
Nguyên liệu thực phẩm: Creatine Monohydrate dùng trong chế biến thực phẩm, quy cách đóng gói 25kg/ carton, dạng bột. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH PHụ GIA THựC PHẩM PHA Lê
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
190122JHD22010229
|
Kem không sữa (Non-dairy creamer) có nguồn gốc từ thực vật, dạng bột. NSX: 10/12/2021, HSD: 09/06/2023. Đóng gói 25kg/bag.Nhà sản xuât Fooding Group Limited. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BLACK PEARL VIệT NAM
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2022-02-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
310122AMIGL220048243A
|
L- GLUTATHIONE REDUCED (Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 25kg/thùng); số lô: GSH-22010703; Hạn sử dụng: T01/2022- T01/2025; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
111221JSHALBL0016
|
Kem không sữa (Non-dairy creamer) có nguồn gốc từ thực vật, dạng bột. NSX: 23/11/2021, HSD: 22/05/2023. Đóng gói 25kg/bag.Nhà sản xuât Fooding Group Limited. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH BLACK PEARL VIệT NAM
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2021-12-23
|
CHINA
|
7500 KGM
|
6
|
050421ACKX001694
|
CITRIC ACID ANHYDROUS (Phụ gia thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: AX2-2102-277; ngày sản xuất: T02/2021; hạn sử dụng: T02/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
050421ACKX001694
|
CITRIC ACID ANHYDROUS (Phụ gia thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 25kg/bao); số lô: AX2-2102-277; ngày sản xuất: T02/2021; hạn sử dụng: T02/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
270221SITDLHP109G820
|
Dextrose monohydrate,chất dùng trong xử lý nước thải,dạng bột, 25kg/bao.CAS:5996-10-1.Hàng mới 100%. DN cam kết ko sử dụng trong sản xuất thực phẩm,sx thuốc và sx thức ăn chăn nuôi.
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU VNT
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
100 TNE
|
9
|
040321SHAHCML20032
|
Hoá chất công nghiệp: Sodium Stearate. Số CAS: 822-16-2. Công dụng: dùng làm chất nhũ hóa trong công nghiệp sản xuất sơn. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 01/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI G.B.C.O
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
290521AMIGL210253234A
|
Kem không sữa (Non-dairy creamer),có nguồn gốc từ thực vật, dạng bột. NSX: 16/05/2021, HSD: 15/11/2022. Đóng gói 25kg/bag.Nhà sản xuât Fooding Group Limited. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH BLACK PEARL VIệT NAM
|
FOODING GROUP LIMITED
|
2021-10-06
|
CHINA
|
7500 KGM
|