1
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Ống dạ dày PVC, NSX: Jiangsu Hongxin medical Technology
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Ống thông tiểu, NSX: Jiangsu Hongxin medical Technology
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Ống hút đàm, NSX: Jiangsu Hongxin medical Technology
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Mặt nạ oxy, NSX: Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Ống oxy đường mũi, NSX: Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Mặt nạ Oxy Venturi, NSX: Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Mặt nạ khí dung, NSX: Henan Tuoren Medical Device Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Ống khí quản, NSX: Zhejiang Haisheng Medical Device Co
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Mặt nạ thanh quản, NSX: Zhejiang Haisheng Medical Device Co
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
3107283701
|
Thiết bị y tế: Ống nội khí quản chống gãy gập, NSX: Zhejiang Haisheng Medical Device Co
|
Công Ty TNHH Ids Medical Systems Việt Nam
|
FONSMEDIC
|
2019-04-05
|
CHINA
|
2 PCE
|