|
1
|
480843312564
|
MIẾNG ĐỆM CỦA DỤNG CỤ DÙNG HƠI,422J ABST#15
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
2
|
480843312564
|
CÒ DỤNG CỤ HƠI,RP-7302#20A(127810)TRIGGER
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
480843312564
|
LÒ XO,RP-7302#21(117711)SPRING
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
480843312564
|
ĐAI ỐC,RP-7302#20P(127810-A)SCREW
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
480843312564
|
PISTON CỦA DỤNG CỤ HƠI,RP-P625A#31 PISTON SET
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
6
|
480843312564
|
BÚA CỦA DỤNG CỤ HƠI,RP-3241T#106 #111
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
480843312564
|
DỤNG CỤ PHUN SƠN DÙNG HƠI, RL100-P10 SPRAY GUN
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
480843312564
|
NÚT ĐÓNG DỤNG CỤ HƠI,RP-001-002-G ADJUSTMENT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
9
|
480843312564
|
DỤNG CỤ CHÀ NHÁM DÙNG HƠI, RP-51VE AIR SANDER
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3 PCE
|
|
10
|
480843312564
|
THÙNG LÓT NỒI TRỘN SƠN, RT-20A#2 INNER TANK
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tân Hiệp Phương
|
FOHSNA NANHAI DINGRONG AIR TOOL IN
|
2019-04-23
|
CHINA
|
1 PCE
|