1
|
090122GZCLI2200060
|
0004#&Vải Polyester ( KhỔ 52")#&130YDS
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FMD INT'L LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
157.01 MTK
|
2
|
112200013800747
|
VBNK54/2016#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2. khổ 54". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
FMD INT'L LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
75 YRD
|
3
|
SJS2040206
|
0032#&Vải cotton(khổ 54", 30yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FMD INT'L LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
37.63 MTK
|
4
|
291221LSZCLI216233
|
370001#&Vải thun - FMD20111701 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA
|
FMD INT'L LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
27 YRD
|
5
|
291221LSZCLI216233
|
370001#&Vải thun - FMD20111701 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA
|
FMD INT'L LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
28 YRD
|
6
|
291221LSZCLI216233
|
370001#&Vải thun - FMD-CSL17121204 PLUS 2MM 54" (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA
|
FMD INT'L LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
383 YRD
|
7
|
280422SMLCL22040070
|
VBNK54/2016#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2. khổ 54". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hóa Dệt Hà Tây
|
FMD INT'L LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
228 YRD
|
8
|
160422GZCLI2201922
|
0004#&Vải Polyester ( KhỔ 54")#&1005YDS
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FMD INT'L LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1260.46 MTK
|
9
|
160422GZCLI2201922
|
0032#&Vải cotton( Khổ 54")#&48 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FMD INT'L LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
60.2 MTK
|
10
|
160422GZCLI2201922
|
0032#&Vải cotton( khổ 50")#&323 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
FMD INT'L LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
375.1 MTK
|