1
|
NUE95760098
|
NL543#&Bộ định tuyến,Banana Pi Router 2, 2x 1GHz, 2GB, Wi-Fi, 5x 1,BANANA PI R2
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-01-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
NUE95760098
|
NL321#&Dây điện có gắn đầu kết nối là bộ phận của tủ viễn thông,USB 2.0 Hi-Speed cable, A-connector > B-connector 5.0 m black,GOOBAY 68902
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-01-07
|
CHINA
|
10 SET
|
3
|
8522242101
|
NL547#&Hộp chứa bộ định tuyến bằng nhôm, Banana Pi BPI-R2 Metal Case,321657
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
8522242101
|
NL274#&Dây mạng có gắn đầu kết nối, dài 10ft,Patch cable - Cat.7 raw cable. black, 0,25m,GC 8070R-003S
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
8522242101
|
NL544#&Thẻ nhớ chưa ghi dữ liệu,MicroSDHC-Card 32GB - Samsung EVO Plus,SAMS MB-MC32GA
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
8522242101
|
NL126#&Dây dẫn điện,Fiat ribbon cable AWG 28, 26-pin, coloured, 10-m,AWG 28-26F 10M
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
10 MTR
|
7
|
8522242101
|
NL87#&Điện trở,Metal oxide film resistor, 2 W, 5%, 4. 7 kOhms,2W METALL 4,7K
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
8522242101
|
NL327#&Bộ chuyển đổi nguồn dùng trong thiết bị viễn thông,DC/DC converter, 30W, 12V, 2,5A,DDR-30G-12
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
8522242101
|
NL543#&Bộ định tuyến,Banana Pi Router 2, 2x 1GHz, 2GB, Wi-Fi, 5x 1,BANANA PI R2
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
8522242101
|
NL321#&Dây điện có gắn đầu kết nối là bộ phận của tủ viễn thông,USB 2.0 Hi-Speed cable, A-connector > B,GOOBAY 95129
|
CôNG TY TNHH TEXON VIETNAM
|
FLUENCE ENERGY GMBH
|
2020-06-25
|
CHINA
|
4 SET
|