1
|
140920HKG200010419
|
19#&Khóa móc - Alloy metal closure 22103/85/25mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
450 PCE
|
2
|
140920HKG200010419
|
19#&Khóa móc - Alloy metal closure 22103/85/20mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
2050 PCE
|
3
|
140920HKG200010419
|
18#&Móc dây quai áo tắm - Alloy metal ring 86582/85/15mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
1650 PCE
|
4
|
140920HKG200010419
|
18#&Móc dây quai áo tắm - Alloy metal ring 86582/85/12mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
3250 PCE
|
5
|
140920HKG200010419
|
20B#&Khóa điều chỉnh dây quai - Alloy metal adjuster 22102/85/12mm và 16mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-09-21
|
CHINA
|
4700 PCE
|
6
|
8040 6109 1758
|
71#&Tấm trang trí các loại - Metal logo 22108/85, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
8040 6109 1758
|
19#&Khóa móc - Alloy metal hook 53125/85/15mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
40 PCE
|
8
|
8040 6109 1758
|
19#&Khóa móc - Alloy metal hook 53215/85/12mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
250 PCE
|
9
|
8040 6109 1758
|
19#&Khóa móc - Alloy metal closure 22103/85/20mm, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
120 PCE
|
10
|
8040 6109 1758
|
20#&Khóa điều chỉnh dây quai - Alloy metal adjuster 22102/85, kim loại
|
Công ty TNHH Fashy (Viễn Đông)
|
FLEISCHMANN (HUNG HON) LTD.
|
2020-06-19
|
CHINA
|
350 PCE
|