1
|
270421YMLUI236209610
|
56101014V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.4mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2669.63 KGM
|
2
|
270421YMLUI236209610
|
56101023V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.35 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
996.37 KGM
|
3
|
270421YMLUI236209610
|
56101011V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.34 mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3546.87 KGM
|
4
|
270421YMLUI236209610
|
56101010V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.32mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3645.07 KGM
|
5
|
270421YMLUI236209610
|
56101009V#&Dây đồng, không hợp kim, đường kính 0.30mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3794.07 KGM
|
6
|
070121GXSAG20125922
|
56101015V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.42mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1573.38 KGM
|
7
|
070121GXSAG20125922
|
56101009V#&Dây đồng, không hợp kim, đường kính 0.30mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1419.01 KGM
|
8
|
070121GXSAG20125922
|
56101010V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.32mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1581.14 KGM
|
9
|
070121GXSAG20125922
|
56101014V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.4mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1554.99 KGM
|
10
|
070121GXSAG20125922
|
56101015V#&Dây đồng không hợp kim, đường kính 0.42mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
FISO INTERNATIONAL INVESTMENT CO.,LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1592.87 KGM
|