1
|
261121BHXHPHL01693
|
Hóa chất:Boric acid, for analysis, B/3800/53, 500GR/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: Fisher Chemical. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ni Vina
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
108 UNA
|
2
|
261121BHXHPHL01693
|
Hóa chất:Dimethyl sulfoxide, 99.9+%, for analysis, D/4121/PB17, 2.5LT/chai, dùng cho phòng thí nghiệm.NSX: Fisher Chemical. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Ni Vina
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
216 UNA
|
3
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Boric acid, for analysis-H3 B O3; CAS 10043-35-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 UNA
|
4
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Sodium thiosulfate, solution 0.1M(0.1N)- Na2 S2 O3 . 5 H2 O; CAS 10102-17-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lít/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40 UNA
|
5
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Tris(hydroxymethyl) methylamine, 'Tris buffer', 99+%, extra pure, SLR - C4 H11 N O3; CAS 77-86-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
15 UNA
|
6
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Sodium dihydrogen orthophosphate dihydrate, for analysis- H2 Na O4 P . 2 H2 ; CAS 13472-35-0 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
31 UNA
|
7
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Sodium sulfate anhydrous, 99+%, SLR, extra pure- Na2 O4 S; CAS 7757-82-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
200 UNA
|
8
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Potassium bromide, For IR Spectroscopy - Br K; CAS 7758-02-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40 UNA
|
9
|
020322BHXHPHM00090
|
Hóa chất: Potassium hydrogen phthalate, for analysis- C8 H5 K O4;CAS 877-24-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 KG/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 UNA
|
10
|
230222BHXHPHL01937
|
Hóa chất: Boric acid, B/3800/60, 1KG/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.NSX:Fisher Chemical .Hàng mới 100%. Mã CAS; 10043-35-3.
|
Công ty TNHH Ni Vina
|
FISHER SCIENTIFIC UK LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
108 UNA
|