1
|
JFC031427
|
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A14207, D-BiotinCrystalline, 1g, 58-85-5, C10H16N2O3S, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
|
N/A
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 UNA
|
2
|
JFC031427
|
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A14894, 5,6-dimethylbenzimidazolylcobamidecyanide, 1g, 68-19-9, C63H88CoN14O14P, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
|
N/A
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 UNA
|
3
|
JFC031427
|
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: B23970, 5-Aminosalicylic acid, 95%, 100g, 89-57-6, C7H7NO3, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
|
N/A
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
JFC031427
|
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: A13816, Glycine, 99%, 500g, 56-40-6, C2H5NO2, Hàng mới 100%,hàng của hãng Alfa Aesar Thermo Fisher Scientific
|
N/A
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
JFC031026
|
Hóa chất: 3-Amino-9-ethylcarbazole, 95%- C14H14N2; CAS 132-32-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
JFC031026
|
Hóa chất: L-Histidine 98%- C6 H9 N3 O2; CAS 71-00-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
JFC031026
|
Hóa chất: beta-Alanine, 99%-C3 H7 N O2; CAS 107-95-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
8
|
JFC031026
|
Hóa chất: L-Ornithine hydrochloride, 99%- C5H12N2O2HCl; CAS 3184-13-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
JFC031026
|
Hóa chất: Sodium pyruvate- C3 H3 Na O3; CAS 113-24-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
JFC031026
|
Hóa chất: Kanamycin monosulfate, Cell Culture Grade- C18 H36 N4 O11 . H2 S O4; CAS 25389-94-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1g/chai. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Và Vật Tư Khoa Học Kỹ Thuật Nam Thành
|
FISHER SCIENTIFIC KOREA LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1 UNA
|