1
|
021121HASLC01211003710
|
Trimethyl Phosphate (TMP), công thức hóa học: C3H9PO4, mã số CAS: 512-56-1, dùng để kiểm soát tốc độ phản ứng của quy trình sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
9600 KGM
|
2
|
110821HASLC01210703584
|
Trimethyl Phosphate (TMP), công thức hóa học: C3H9PO4, mã số CAS: 512-56-1, dùng để kiểm soát tốc độ phản ứng của quy trình sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2021-08-24
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
99960612580
|
Trimethyl Phosphate (TMP), công thức hóa học: C3H9PO4, mã số CAS: 512-56-1, dùng để kiểm soát tốc độ phản ứng của quy trình sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2021-08-17
|
CHINA
|
1600 KGM
|
4
|
260121POBUSHA210100389
|
Trimethyl Phosphate (TMP), công thức hóa học: C3H9PO4, mã số CAS: 512-56-1, dùng để kiểm soát tốc độ phản ứng của quy trình sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
031020SNKO020200907656
|
Trimethyl Phosphate (TMP), công thức hóa học: C3H9PO4, mã số CAS: 512-56-1, dùng để kiểm soát tốc độ phản ứng của quy trình sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2020-10-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
310520RS2020050554
|
Trimethyl Phosphate (TMP), công thức hóa học: C3H9PO4, mã số CAS: 512-56-1, dùng để kiểm soát tốc độ phản ứng của quy trình sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
201020712010360000
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2020-04-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
200320KMTCHUA1413099
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2020-03-31
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
210819HASLMQ5089000A00
|
Antimon trioxit, công thức hóa học: Sb2O3, mã số CAS: 1309-64-4, dùng làm chất phụ gia chống cháy cho nhựa, sơn, dệt và các vật liệu khác, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2019-08-30
|
CHINA
|
22000 KGM
|
10
|
230719OOLU2624961310
|
Ethylenne Glycol Antimony (cas no: 29736-75-2), công thức hóa học: Sb2(C2H4O2)3, dùng trong sản xuất sợi bông, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM)
|
FIRPARK LIMITED
|
2019-08-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|