1
|
110422JGL2204021
|
VL02#&Vải lót đã nhuộm 100% Polyester, khổ 58/60", 135g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2022-04-16
|
CHINA
|
11606 YRD
|
2
|
110422JGL2204021
|
VL02#&Vải lót đã nhuộm 100% Polyester, khổ 58/60", 60g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2022-04-16
|
CHINA
|
2596 YRD
|
3
|
110422JGL2204021
|
VC03#&Vải chính đã nhuộm 100% Polyester, khổ 56/58" 65g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2022-04-16
|
CHINA
|
62141 YRD
|
4
|
86002688722
|
VC03#&Vải chính đã nhuộm 100% Polyester, khổ 57/58" 65g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
4979 YRD
|
5
|
86002688722
|
VL02#&Vải lót đã nhuộm 100% Polyester, khổ 58/60", 135g/m2 vải dệt thoi
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
253 YRD
|
6
|
100421IMX90221951
|
V106#&Vải 60% cotton 40% polyester khổ 68''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
48645.61 MTK
|
7
|
030421FCX121030509
|
V106#&Vải 60% cotton 40% polyester khổ 68''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
34354.69 MTK
|
8
|
050421FCX121040141
|
V106#&Vải 60% cotton 40% polyester khổ 68''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
49697.3 MTK
|
9
|
050421FCX121040141
|
V118#&Vải 95% cotton 5% spandex khổ 48''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
308.48 MTK
|
10
|
050421FCX121040141
|
V106#&Vải 60% cotton 40% polyester khổ 68''
|
Công ty TNHH GREEN VINA
|
FIBERS TEX LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
41610.39 MTK
|