1
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Ống dẫn băng cao su (40M x 12MM x 8MM) (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20 ROL
|
2
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Dải cao su non quấn đường ống (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6000 ROL
|
3
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Băng bằng sợi thủy tinh dùng quấn giữ nhiệt đường ống (5M x 5CM)(Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
50 ROL
|
4
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Viên hút hơi ẩm bình ắc quy R12 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
150000 UNV
|
5
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Thùng nhựa dùng đựng bình axit (35,88 lit) (55.5 x 30.5 x 21.2)cm (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
420 PCE
|
6
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Khuôn đúc nắp bình nhựa ắc quy B19 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
TJZXTSLAJDAKA3S2358
|
Khuôn đúc vỏ bình nhựa ắc quy B19 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH WUN TAIX
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
SITGLYDA227937
|
Gạch chịu nhiệt loại thường hiệu CHANGINGYANMING, kích thước 265*160*140 mm, dùng để xây lò nấu kính
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Kỹ Thuật Kính ức Thịnh Việt Nam
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
SITGLYDA227937
|
Bọ chốt kiện (Bọ nhỏ bóp cong 2 biên, kích cỡ: (0,8*32) mm, (0.8*25) mm, (0.8*16) mm, dài 6 mm) dùng làm khớp nối, gia cố đai bọc kiện kính
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Kỹ Thuật Kính ức Thịnh Việt Nam
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
SITGLYDA227937
|
Thép không hợp kim,hàm lượng C dưới 0,25% tính theo trọng lượng,cán nguội,cán phẳng,ko sơn,phủ,mạ,tráng. QC 0.8*32,25,16mm (theo TB 056/TB-KĐ ngày 5/3/2021 và 283/TB-KĐ ngày 6/7/2021 của Kiểm định4)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phát Triển Kỹ Thuật Kính ức Thịnh Việt Nam
|
FHYW (HK) LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
25000 KGM
|