1
|
300619HPXG51
|
Thep la 2mm#&Thép lá cán nguội không hợp kim chưa tráng phủ mạ, hoặc sơn, dạng cuộn. Kích thước 2.0mm x 1219-1250mm x cuộn. Mới 100%. Hàm lượng carbon 0.03%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
53120 KGM
|
2
|
300619HPXG51
|
thép lá 0.58mm#&Thép lá cán nguội không hợp kim, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn dạng cuộn. Kích thước 0.58mm x 1219mm x cuộn. Mác thép SPCC-SD. Tiêu chuẩn JIS G3141. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
61350 KGM
|
3
|
300619HPXG51
|
Thép lá 0.48mm#&Thép lá cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, dạng cuộn. Kích thước 0.48mm x1219-1250mm x cuộn. Tiêu chuẩn SPCC-SD JISG3141. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
63640 KGM
|
4
|
300619HPXG51
|
Thép lá 1.48mm#&Thép lá cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, dạng cuộn. Kích thước 1.48mm x1219-1250mm x cuộn. Tiêu chuẩn SPCC-SD JISG3141. Mới 100%. Hàm lượng carbon 0.03%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
64220 KGM
|
5
|
300619HPXG51
|
thép lá 0.58mm#&Thép lá cán nguội không hợp kim, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn dạng cuộn. Kích thước 0.58mm x 1219mm x cuộn. Mác thép SPCC-SD. Tiêu chuẩn JIS G3141. Mới 100%. Hàm lượng carbon 0.03%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
61350 KGM
|
6
|
300619HPXG51
|
Thép lá 0.48mm#&Thép lá cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, dạng cuộn. Kích thước 0.48mm x1219-1250mm x cuộn. Tiêu chuẩn SPCC-SD JISG3141. Mới 100%. Hàm lượng carbon 0.03%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
63640 KGM
|
7
|
300619HPXG51
|
Thep la 2mm#&Thép lá cán nguội không hợp kim chưa tráng phủ mạ, hoặc sơn, dạng cuộn. Kích thước 2.0mm x 1219-1250mm x cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
53120 KGM
|
8
|
300619HPXG51
|
Thép lá 1.48mm#&Thép lá cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ hoặc sơn, dạng cuộn. Kích thước 1.48mm x1219-1250mm x cuộn. Tiêu chuẩn SPCC-SD JISG3141. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-07-23
|
CHINA
|
64220 KGM
|
9
|
050619HPXG54
|
Thép lá cán nguội không hợp kim chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn dạng cuộn. Kích thước 1.18mm x 1219mm cuộn. Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn JIS G3141, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-06-20
|
CHINA
|
63940 KGM
|
10
|
050619HPXG54
|
Thép lá cán nguội không hợp kim chưa tráng, phủ, mạ hoặc sơn dạng cuộn. Kích thước 0.98mm x 1219mm cuộn. Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn JIS G3141, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUâN HòA VIệT NAM
|
FERRYSIDE INVETSMENT CO., LIMITED
|
2019-06-20
|
CHINA
|
63140 KGM
|