1
|
090322ATLHPG168143963
|
JHK62#&Vòng thép (Dùng luồn để cố định bộ dây dẫn điện, D<=18mm), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
39700 PCE
|
2
|
090322ATLHPG168143963
|
JHK62#&Vòng thép (Dùng luồn để cố định bộ dây dẫn điện, D<=18mm), hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn JOHOKU Hải phòng
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
70950 PCE
|
3
|
070122SEF-SE22010041
|
K3T40#&Nam châm để khử từ trường K3 T 40x15x27mm
|
Công Ty TNHH Việt Nam ONAMBA
|
FERRICO CORPORATION.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3240 PCE
|
4
|
070122SEF-SE22010041
|
FK3RH#&Nam châm để khử từ trường K3 RH 26mmX28mmX13mm
|
Công Ty TNHH Việt Nam ONAMBA
|
FERRICO CORPORATION.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3250 PCE
|
5
|
2802226911512000
|
REV_805725-001-LF#&Lõi từ chống nhiễu (hợp kim ferrite, 26.3x16.4x11mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
9900 PCE
|
6
|
040322HKGHPH223178
|
WE87738000-01#&Vòng chống nhiễu (thép)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử CANON VIệT NAM
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
12480 PCE
|
7
|
2834711541
|
C-5904-0022#&Lõi từ dùng sản xuất sản phẩm - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-07-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
2834711541
|
W-5902-0016#&Lõi từ dùng sản xuất sản phẩm - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-07-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
2834711541
|
W-5902-0016#&Lõi từ dùng sản xuất sản phẩm - Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PREMO VIệT NAM
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-07-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
2301226911508540
|
REV_805725-001-LF#&Lõi từ chống nhiễu (hợp kim ferrite, 26.3x16.4x11mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FERRICO CORPORATION
|
2022-07-02
|
CHINA
|
14400 PCE
|