1
|
040322HKGSGN2203008-04
|
RM090#&Lõi cảm kháng / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
2
|
040322HKGSGN2203008-04
|
RM090#&Lõi cảm kháng / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
3
|
050122HKGDAG2201023-23
|
D017#&Lõi hợp kim kẽm làm giảm tạp âm điện (Mã hàng: 49-527XA)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
600000 PCE
|
4
|
050122HKGDAG2201023-23
|
D017#&Lõi hợp kim kẽm làm giảm tạp âm điện (Mã hàng: 49-481XA)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
5
|
050122HKGDAG2201023-23
|
D017#&Lõi hợp kim kẽm làm giảm tạp âm điện (Mã hàng: 49-478XA)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-08-01
|
CHINA
|
500000 PCE
|
6
|
311221HKGSGN2112878-03
|
RM090#&Lõi cảm kháng / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
132000 PCE
|
7
|
311221HKGSGN2112878-03
|
RM090#&Lõi cảm kháng / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
2900000 PCE
|
8
|
140422HKGSGN2204184-03
|
RM090#&Lõi cảm kháng / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
|
CôNG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIệT NAM
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
4652000 PCE
|
9
|
100422HKGDAG2204191-02
|
D017#&Lõi hợp kim kẽm làm giảm tạp âm điện (Mã hàng: 49-527XA)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
550000 PCE
|
10
|
100422HKGDAG2204191-02
|
D017#&Lõi hợp kim kẽm làm giảm tạp âm điện (Mã hàng: 49-481XA)
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
FENGYIN ELECTRONICS CORP.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
200000 PCE
|