1
|
1.20620112000008E+20
|
57PSX#&Vải dệt thoi (100% polyester), khổ 36'' (1320Y) đã qua in phủ màu ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1103.69 MTK
|
2
|
1.20620112000008E+20
|
57PSX#&Vải dệt thoi (100% polyester), khổ 58'' (838Y) đã qua in phủ màu,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-12-06
|
CHINA
|
1128.86 MTK
|
3
|
80620112000008300000
|
37SX#&Trang trí giầy bằng kim loại, mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-08-06
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
80620112000008300000
|
60SX#&Vải không dệt đã ngâm tẩm tráng phủ 54" (192Y), (269.93 GAM/M2), mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-08-06
|
CHINA
|
240.8 MTK
|
5
|
2.90520112000008E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (2074.9Y) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
2505.94 MTK
|
6
|
2.90520112000008E+20
|
57PSX#&Vải dệt thoi (100% polyester), khổ 54'' (336Y) đã qua in phủ màu ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
421.41 MTK
|
7
|
2.90520112000008E+20
|
57PSX#&Vải dệt thoi (100% polyester), khổ 54'' (980Y) đã qua in phủ màu,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
1229.11 MTK
|
8
|
2.90520112000008E+20
|
59SX#&Vải dệt đã được phủ polyurethan khổ 52'' (2074.9Y) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
2505.94 MTK
|
9
|
2.90520112000008E+20
|
57PSX#&Vải dệt thoi (100% polyester), khổ 54'' (336Y) đã qua in phủ màu ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
421.41 MTK
|
10
|
2.90520112000008E+20
|
57PSX#&Vải dệt thoi (100% polyester), khổ 54'' (980Y) đã qua in phủ màu,mới 100%
|
Công Ty TNHH Seething Việt Nam
|
FENGSHUN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
1229.11 MTK
|