1
|
281219CTLQD19123561
|
Nguyên liệu thực phẩm: Choline Chloride . Batch no: 20191205, 20 kg/drum . Hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15276/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH THáI LộC
|
FENGCHEN GROUP CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
281219CTLQD19123561
|
Nguyên liệu thực phẩm: Choline Chloride . Batch no: 20190407, 20 kg/drum . Hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15276/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH THáI LộC
|
FENGCHEN GROUP CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
070120SITGSHSGA81560F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: L-LYSINE HYDROCHLORIDE (LYSIN),(4DRUM,25KG/DRUM), HSD:07/05/2021. (miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO., LTD.
|
2020-01-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
131119DGCL1911038
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y - POTASSIUM MONOPERSULFATE. HSD: 21/10/2020.(miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO.,LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
241019DGCL1910028
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Methenamine (Hexamine), HSD: 15/07/2021, (miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO., LTD
|
2019-10-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
1065 9459 1350
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: COBALT CARBONATE, HSD: 07/05/2021, (miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
021019DGCL1909122
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y - POTASSIUM MONOPERSULFATE. HSD: 16/09/2020.(miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO.,LTD
|
2019-08-10
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
130719DGCL1907041
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y - POTASSIUM MONOPERSULFATE. HSD: 22/06/2020.(miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
301019CTLQD19103545
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Heavy Copper Carbonate, HSD: 07/05/2021, (miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO., LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
240619HDMUQSHM8302523
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: MANGANESE CARBONATE, HSD: 01/05/2021 (miễn kiểm tra chất lượng theo điều 11, TT18/2018/TT-BNNPTNT bổ sung điều 34, TT13/2016/TT-BNNPTNT)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN VIRBAC VIệT NAM
|
FENGCHEN GROUP CO.,LTD
|
2019-06-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|