1
|
SJS2040811
|
0192#&Miếng đệm gót giày
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
774 PR
|
2
|
V0381363944
|
17-PKN15#&NHỰA TPU (TPU TUBING 5*4MM)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 YRD
|
3
|
5169098690
|
17-PKN15#&NHỰA TPU (TPU TUBING)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1000 YRD
|
4
|
112200016317396
|
Thước đo khoảng cách mũi kim Stitching length gauge ( mới 100%, bằng nhựa, kích thước: 50*59.4mm, là dụng cụ vạch mức để đo khoảng cách mũi kim máy may trong gc sx giầy)
|
CôNG TY TNHH GIầY ADIANA VIệT NAM
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
3993701191
|
17-PKN15#&NHỰA TPU (TPU TUBING)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2800 YRD
|
6
|
SJS2031206
|
0192#&Miếng đệm gót giày
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.,
|
2022-03-18
|
CHINA
|
500 PR
|
7
|
112200015112319
|
Thước đo khoảng cách mũi kim Stitching length gauge ( mới 100%, bằng nhựa, kích thước: 50*59.4mm, là dụng cụ vạch mức để đo khoảng cách mũi kim máy may trong gc sx giầy)
|
CôNG TY TNHH GIầY ADIANA VIệT NAM
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
190222LGZCLI220429
|
0192#&Miếng đệm gót giày
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.
|
2022-02-22
|
CHINA
|
130847 PR
|
9
|
2.10222112200014E+20
|
17-PKN15#&NHỰA TPU (TPU TUBING 5*4MM)
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1500 YRD
|
10
|
SJS2021604
|
0192#&Miếng đệm gót giày
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
FENG SHUN METAL PLASTIC CO.,
|
2022-02-16
|
CHINA
|
540 PR
|