1
|
081121S00138728
|
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh, kích thước: 5x50m/cuộn, khối lượng 59kg/cuộn; cường độ chịu kéo uốn 50-50kN/m; nhà sản xuất Feicheng Lianyi Engineer plastics Co.,ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP ĐôNG SơN
|
FEICHENG LIANYI ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
25000 MTK
|
2
|
081121S00138728
|
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh, kích thước: 5x50m/cuộn, khối lượng 110kg/cuộn; cường độ chịu kéo uốn 100-100kN/m; nhà sản xuất Feicheng Lianyi Engineer plastics Co.,ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP ĐôNG SơN
|
FEICHENG LIANYI ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
31500 MTK
|
3
|
011121WSDS2110228
|
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh, kích thước: 5x50m/cuộn, khối lượng 109kg/cuộn; cường độ chịu kéo uốn 100-100kN/m; nhà sản xuất Feicheng Lianyi Engineer plastics Co.,ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP ĐôNG SơN
|
FEICHENG LIANYI ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
47500 MTK
|
4
|
090921S00130307
|
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh, kích thước: 5x50m/cuộn, khối lượng 58kg/cuộn; cường độ chịu kéo uốn 50-50kN/m; nhà sản xuất Feicheng Lianyi Engineer plastics Co.,ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP ĐôNG SơN
|
FEICHENG LIANYI ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
25000 MTK
|
5
|
090921S00130307
|
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh, kích thước: 5x50m/cuộn, khối lượng 110kg/cuộn; cường độ chịu kéo uốn 100-100kN/m; nhà sản xuất Feicheng Lianyi Engineer plastics Co.,ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP ĐôNG SơN
|
FEICHENG LIANYI ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
31500 MTK
|
6
|
170821S00128911
|
Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh, kích thước: 5x50m/cuộn, khối lượng 110kg/cuộn; cường độ chịu kéo uốn 100-100kN/m; nhà sản xuất Feicheng Lianyi Engineer plastics Co.,ltd; mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP ĐôNG SơN
|
FEICHENG LIANYI ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
18000 MTK
|