1
|
112200014616726
|
21#&Chỉ các loại (3000m/cuộn)
|
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Việt Nam
|
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3180000 MTR
|
2
|
112200014616726
|
21#&Chỉ các loại (3000m/cuộn)
|
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL A Việt Nam
|
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
966000 MTR
|
3
|
112200014060564
|
102#&Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế - ATNEN SAT150 (Hàng mới 100%, NPL GCSX giày)
|
CôNG TY TNHH LONGWELL.
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
112200015335072
|
GGG01#&Giấy gói giày, dép - 18NIDT5 232199.2056.1 NIKE BY YOU SP19 TISSUE, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
37070 GRM
|
5
|
112200015335072
|
GGG01#&Giấy gói giày, dép - 18NIDT5 232199.2056.1 NIKE BY YOU SP19 TISSUE, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
86950 GRM
|
6
|
112200015335072
|
GGG01#&Giấy gói giày, dép - 18NIDT3 232199.2056.1 NIKE BY YOU SP19 TISSUE, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27630 GRM
|
7
|
112200015335072
|
GGG01#&Giấy gói giày, dép - 18NIDT3 232199.2056.1 NIKE BY YOU SP19 TISSUE, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
33150 GRM
|
8
|
112200015335072
|
HG#&Bao bì Hộp giày - 18NIDST4 232198.2056.1 NIKE BY YOU SP19 INNER CARTON, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8500 PCE
|
9
|
112200015335072
|
HG#&Bao bì Hộp giày - 18NIDST3 232198.2056.1 NIKE BY YOU SP19 INNER CARTON, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5500 PCE
|
10
|
112200015335072
|
TCTON#&Thùng carton - 17NIDXST4 179323.2056.1 NikeID SU18 Refresh Single Pack Shipper, Hàng mới 100%
|
Công ty Chang Shin Việt Nam TNHH
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8500 PCE
|