|
1
|
120122097CA01068-01
|
201#&Hợp chất xúc tác - TBBS-80 (CAS NO: 95-31-8 ; 202-409-1) (100KGM)
|
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM)
|
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED/NEW YU MING MACHINERY CO.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
2
|
120122097CA01068-01
|
102#&Chất xúc tiến lưu hoá đã điều chế - IS-60G/E (CAS No: 7704-34-9) (600KGM)
|
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM)
|
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED/NEW YU MING MACHINERY CO.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
3
|
120122097CA01068-01
|
167#&Chế phẩm hóa học (dạng hạt) - ATNEN ZnCO3-80 (CAS NO: 5970-47-8 ; 25038-36-2) (800KGM)
|
Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM)
|
FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED/NEW YU MING MACHINERY CO.
|
2022-01-15
|
CHINA
|
800 KGM
|
|
4
|
011121TAIHCMW15269T02-03
|
Thiết bị đo độ dày vật liệu (Thickness Gauge),phục vụ GCSX giày,Không hoạt động bằng điện,NSX:MITUTOYO,Năm SX:2021,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONGWELL.
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD. / NEW YU MING MACHINERY CO.
|
2021-12-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
011121TAIHCMW15269T02-02
|
FLW075//2021//SS-313D#&Thiết bị đo độ dày vật liệu SS-313D(Thickness Gauge),phục vụ GCSX giày,Không hđ bằng điện,1SET=1CAI,NSX:SONG-SHU,Năm SX:2021,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONGWELL.
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD. / NEW YU MING MACHINERY CO.
|
2021-11-16
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
020321097BA08417-03
|
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại FLUKE 561(INFRARED AND CONTACT THERMOMETER), phục vụ GCSX giày, dùng để đo nhiệt độ đế, mặt giày, khuôn ấn..., ,không hoạt động bằng điện,SET=1CAI,brand: FLUKE,mới 100%
|
CôNG TY TNHH LONGWELL.
|
FEET BIT INTERNATIONAL CO., LTD./NEW YU MING MACHINERY CO.
|
2021-08-03
|
CHINA
|
10 SET
|