1
|
428624025192
|
F05_UHAN0018#&Điện trở PURET-610107A00-011-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
1540 PCE
|
2
|
428624025192
|
F05_UHAN0018#&Điện trở PURET-610102700-011-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
2280 PCE
|
3
|
428624025192
|
F05_UHAN0018#&Điện trở PURET-61010L100-011-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
2390 PCE
|
4
|
428624025192
|
F05_UHAN0012#&Tụ điện PURET-620103K00-023-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
4875 PCE
|
5
|
428624025192
|
F05_UHAN0012#&Tụ điện PURET-620101T00-023-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
10000 PCE
|
6
|
428624025192
|
F05_UHAN0018#&Điện trở PURET-61012V700-011-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
2499 PCE
|
7
|
428624025192
|
F05_UHAN0018#&Điện trở PURET-61010L300-011-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
2125 PCE
|
8
|
428624025192
|
F05_UHAN0018#&Điện trở PURET-61010FE00-011-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
4995 PCE
|
9
|
428624025192
|
F05_UHAN0016#&Mạch tích hợp IC PURET-310503800-183-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
1152 PCE
|
10
|
428624025192
|
F05_UHAN0012#&Tụ điện PURET-62011Q601-015-G
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Unigen Việt Nam Hà Nội
|
FEDEX/ICO CUSTOMS
|
2018-05-08
|
UNITED STATES
|
1245 PCE
|