1
|
111900000606041
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
12000 PCE
|
2
|
111900000606041
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
111900000606041
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
111900000606041
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
111900000606041
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
111900000606041
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
10400 PCE
|
7
|
111900001383844
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-02-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
111900001383844
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-02-25
|
CHINA
|
3600 PCE
|
9
|
111900001383844
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-02-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
111900001383844
|
00081#&Vải bọc dùng để bảo vệ hệ thống dây dẫn điện ô tô
|
CôNG TY TNHH YAZAKI EDS VIệT NAM
|
FEDERAL-MOGUL (VIETNAM) LTD.
|
2019-02-25
|
CHINA
|
5900 PCE
|