1
|
090120EGLV157900275260
|
NPL12#&Chất kết dính ( Plastic meters (IRT-3000), thành phần Ethene-1-octene copolymer Cas 26221-73-8
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
270320CMZ0392290
|
NPL 06#&Chất cải thiện (Z-90)
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
291020CMZ0445941
|
NPL12#&Chất kết dính ( Plastic meters (IRT-3000), thành phần Ethene-1-octene copolymer Cas 26221-73-8
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
171019EGLV149904692450
|
NPL05#&Bột trắng (TITANIUN DIOXIDE)
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-21
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
031019EGLV149904481424
|
NPL12#&Chất kết dính ( Plastic meters (IRT-3000), thành phần Ethene-1-octene copolymer Cas 26221-73-8
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
031019EGLV149904481424
|
NPL12#&Chất kết dính ( Plastic meters (IRT-3000), thành phần Ethene-1-octene copolymer Cas 26221-73-8
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
3.25 KGM
|
7
|
031019EGLV149904481424
|
NPL12#&Chất kết dính ( Plastic meters (IRT-3000)
|
Công ty TNHH QUANG THáI
|
FEDERAL MANUFACTURE LIMITED/SHIPPER:LONG YI INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-05-10
|
CHINA
|
3.25 KGM
|