1
|
FJSUV0708670
|
PN35-CANGUNCBNT 15 kg up#&Cá ngừ vây vàng đông lạnh, nguyên con, bỏ nội tạng, size 15 kg up
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Phúc Nguyên
|
FCF CO., LTD.
|
2021-02-11
|
CHINA
|
4349.2 KGM
|
2
|
FJSUV0708670
|
PN35-CANGUNCBNT 10-15 kg#&Cá ngừ vây vàng đông lạnh, nguyên con, bỏ nội tạng, size 10-15 kg
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Phúc Nguyên
|
FCF CO., LTD.
|
2021-02-11
|
CHINA
|
151.1 KGM
|
3
|
260320910319851
|
IHV-YLGG12-040420#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2020-04-04
|
CHINA
|
26160 KGM
|
4
|
150120CMZ0375634
|
IHV-YLGG31-170120#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2020-01-18
|
CHINA
|
70590.3 KGM
|
5
|
131219YMLUI309677775
|
IHV-YLGG41-171219#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
24578 KGM
|
6
|
231019AAGA015558
|
IHV-YLGG14-301019#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2019-02-11
|
CHINA
|
17862 KGM
|
7
|
231019AAGA015558
|
IHV-YLGG13-301019#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2019-02-11
|
CHINA
|
4082 KGM
|
8
|
231019AAGA015558
|
IHV-BEGG12-301019#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2019-02-11
|
CHINA
|
2493 KGM
|
9
|
231019AAGA015558
|
IHV-BEGG11-301019#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2019-02-11
|
CHINA
|
1195 KGM
|
10
|
160919CMZ0338443
|
IHV-YLGG12-180919#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
FCF CO., LTD
|
2019-09-19
|
CHINA
|
22912 KGM
|