1
|
NRSVN2201126
|
Vòng chặn lò xo bằng thép 23237-K1B-T000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
300 PCE
|
2
|
041121SEF-211000021/001
|
Đinh tán bằng thép. DK 5mm 23213-KSV-J100. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
2400 PCE
|
3
|
041121SEF-211000021/001
|
Đinh tán bằng thép. DK 5mm 23213-KSV-J100. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
1200 PCE
|
4
|
041121SEF-211000021/001
|
Mấu lồi của vỏ ngoài ly hợp, sản phẩm chưa hoàn thiện 22107-KFG-3000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
041121SEF-211000021/001
|
Vòng chặn lò xo bằng thép 23237-K1B-T000. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
041121SEF-211000021/001
|
Chân lồi của má tĩnh chủ động ly hợp 23222-K1B-T000-H1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
041121SEF-211000021/001
|
Chân lồi của má tĩnh chủ động ly hợp 23222-K1B-T000-H1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
041121SEF-211000021/001
|
Chân lồi của cụm má tĩnh bị động ly hợp 23212-K1B-T000-H1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
041121SEF-211000021/001
|
Chân lồi của cụm má tĩnh bị động ly hợp 23212-K1B-T000-H1. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
041121SEF-211000021/001
|
Đĩa nghiêng ly hợp, bằng thép ( 22131-K1B-T000 ).. Linh kiện lắp ráp ly hợp xe máy
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
FCC (THAILAND) CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
100 PCE
|