1
|
ZGSHASGNZJ00023
|
NB-1#&Hạt nhựa PP các loại HP700NQ (Các polyme từ propylen dạng nguyên sinh: Polypropylene dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
FASTWAY INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
156000 KGM
|
2
|
033B502344
|
NB-1#&Hạt nhựa PP các loại HP500N (Các polyme từ propylen dạng nguyên sinh: Polypropylene dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
FASTWAY INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
312000 KGM
|
3
|
ZGSHASGNZJ00023
|
NB-1#&Hạt nhựa PP các loại HP700NQ (Các polyme từ propylen dạng nguyên sinh: Polypropylene dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
FASTWAY INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
156000 KGM
|
4
|
033B502344
|
NB-1#&Hạt nhựa PP các loại HP500N (Các polyme từ propylen dạng nguyên sinh: Polypropylene dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
FASTWAY INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
312000 KGM
|
5
|
COAU7230292760
|
NB-1#&Hạt nhựa PP các loại 2100N-N (Các polyme từ propylen dạng nguyên sinh: Polypropylene dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
FASTWAY INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-03-13
|
CHINA
|
198000 KGM
|
6
|
OOLU2657964650
|
NB-1#&Hạt nhựa PP các loại POLY PROPYLEN BZ-70E (Các polyme từ propylen dạng nguyên sinh: Copolyme propylen dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
FASTWAY INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2021-01-20
|
CHINA
|
150000 KGM
|