1
|
5108412912
|
100427601#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Datalogic Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
23996 PCE
|
2
|
5108412912
|
100453003#&Mạch in (mềm)
|
Công Ty TNHH Datalogic Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6653 PCE
|
3
|
5108412912
|
100442101#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Datalogic Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2152 PCE
|
4
|
5108412912
|
100419203#&Mạch in
|
Công Ty TNHH Datalogic Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO., LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
3294 PCE
|
5
|
2801226911509940
|
SNDEAV10280R03-NR#&Mạch in nhiều lớp (233x178mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO.LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1200 PCE
|
6
|
2801226911509940
|
SNDEAV75516R03-NR#&Mạch in nhiều lớp (207.4 x 236.8mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO.LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1150 PCE
|
7
|
2801226911509940
|
SNDEAV74921R07-NR#&Mạch in nhiều lớp, kích thước 191.2x161.4x1.6mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO.LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4710 PCE
|
8
|
2801226911509630
|
SNDS1B93850R05-NR#&Mạch in nhiều lớp (195 x 80.3mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO.LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
2801226911509630
|
SNDS1B93850R05-NR#&Mạch in nhiều lớp (195 x 80.3mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO.LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
117 PCE
|
10
|
2801226911509630
|
SNDS1B93850R05-NR#&Mạch in nhiều lớp (195 x 80.3mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FASTPRINT HONGKONG CO.LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
600 PCE
|