1
|
1ZR821F38692858661
|
NCL-V#&Nhãn các loại (bằng vải dệt thoi)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
750 PCE
|
2
|
1ZR821F38692858661
|
NCL-V#&Nhãn các loại (bằng vải dệt thoi)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
1ZR821F38692858661
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
50500 PCE
|
4
|
7758592752
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
27900 PCE
|
5
|
9883932623
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
4200 PCE
|
6
|
9883932623
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
17100 PCE
|
7
|
9883932623
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-11-06
|
CHINA
|
4500 PCE
|
8
|
221021SJFHK2103964
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
24750 PCE
|
9
|
221021SJFHK2103964
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
4750 PCE
|
10
|
221021SJFHK2103964
|
DTN#&Dây treo nhãn (bằng nhựa có sợi polyester)
|
Công Ty Scavi Huế
|
FASHION TEX RIBBONS & ACCESSORIES HK LIMITED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
80200 PCE
|