1
|
180921HWSHA21090051
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( dùng làm vải chính và vải lót khổ 58"= 4,474 yds, 69g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ NAVID
|
2021-09-27
|
CHINA
|
6026.89 MTK
|
2
|
040721HWSHA21070026
|
NPL01.1#&Vải dệt thoi 85% Nylon, 15% PU ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 56" = 929 yds, định lượng 90G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ NAVID
|
2021-07-26
|
CHINA
|
1208.29 MTK
|
3
|
040721HWSHA21070026
|
NPL01#&Vải dệt thoi 100% Nylon ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 56" = 335 yds, định lượng 150G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ NAVID
|
2021-07-26
|
CHINA
|
435.71 MTK
|
4
|
040721HWSHA21070026
|
NPL03#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( vải dệt thoi, dùng làm vải chính, vải lót khổ 56" = 4268 yds, định lượng 192G/SQM, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MJ QUốC Tế
|
FASHION GE.O CO., LTD/ NAVID
|
2021-07-26
|
CHINA
|
5551.14 MTK
|