1
|
051219KYHCMP1900515
|
Điện thoại hữu tuyến X4, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
051219KYHCMP1900515
|
Điện thoại hữu tuyến X3SP, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
700 PCE
|
3
|
051219KYHCMP1900515
|
Điện thoại hữu tuyến X3S, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
1300 PCE
|
4
|
020819WN19070214
|
Điện thoại hữu tuyến X3S, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
600 PCE
|
5
|
90003186190
|
Điện thoại hữu tuyến, Model: X3S, Hiệu: Fanvil. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2018-10-15
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
90003186190
|
Điện thoại hữu tuyến, Model: X3SP, Hiệu: Fanvil. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2018-10-15
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
784 63190923
|
Điện thoại hữu tuyến X3SP, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2018-08-16
|
MALAYSIA
|
150 PCE
|
8
|
78424804743
|
Điện thoại hữu tuyến X3S, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2018-06-25
|
MALAYSIA
|
40 PCE
|
9
|
78424804743
|
Điện thoại hữu tuyến X3SP, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2018-06-25
|
MALAYSIA
|
100 PCE
|
10
|
78424804743
|
Điện thoại hữu tuyến X5, Hiệu: FANVIL. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Phân Phối Quốc Tế
|
FANVIL TECHNOLOGY (SEA) SDN BHD
|
2018-06-25
|
MALAYSIA
|
170 PCE
|