1
|
131121ANSVHU41343017
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 420J2, hàm lượng C<0.6%, KT: 3.0 X 1256 mm, HV180-220. Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1748 KGM
|
2
|
131121ANSVHU41343017
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 420J2, hàm lượng C<0.6%, KT: 4.0 X 1255 mm, HV180-220. Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5488 KGM
|
3
|
131121ANSVHU41343017
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 420J2, hàm lượng C<0.6%, KT: 3,5 X 1257 mm, HV180-220. Hàng mới 100%,
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
9372 KGM
|
4
|
131121ANSVHU41343017
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 420J2,C<0.6%,KT:1,8X1257 mm,HV 280-320. mới 100%, không được ủ hoặc xử lý nhiệt ( full hard).
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
5300 KGM
|
5
|
131121ANSVHU41343017
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn chưa sơn phủ hoặc mạ tráng. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép 420J2, C<0.6%,KT:1,6X1250 mm,HV 280-320. mới 100%,; không được ủ hoặc xử lý nhiệt (full hard).
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4980 KGM
|
6
|
220721SITGNCHPW103155
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dài, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C=0.5%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50,KT: T0.68xW100mm HRC 46-48, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
12329 KGM
|
7
|
220721SITGNCHPW103155
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dài, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C=0.5%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50,KT: T0.38xW100mm HRC 46-48, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2489 KGM
|
8
|
220721SITGNCHPW103155
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dài, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C=0.5%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50,KT: T1.2xW70mm HRC 46-48, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
2218 KGM
|
9
|
220721SITGNCHPW103155
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dài, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C=0.5%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50,KT: T0.68xW100mm HRC 46-48, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
1664 KGM
|
10
|
220721SITGNCHPW103155
|
Thép không hợp kim, cán nguội, cán phẳng dạng đai dài, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C=0.5%. Tiêu chuẩn GB/T699, mác thép #50,KT: T0.38xW100mm HRC 46-48, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN QUốC Tế TRườNG THàNH
|
FANGCHENG SHUNDA STRIP STEEL CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
3152 KGM
|