1
|
280222799210094000
|
Muội carbon (muội than) N550, tinh khiết ~98% ( Cas 1333-86-4 ) ( không phải muội axetylen ), dùng để sản xuất sản phẩm cao su, 500kg/bao, hãng sx Qingzhou Boao carbon black, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FAITH SUNSHINE CORP
|
2022-10-03
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
211221SHZG21110209
|
Muội Carbon-CARBON BLACK N550 (Muội Than Carbon nguyên liệu dùng để sản xuất Vòng đệm Cao Su các loại) Nguyên liệu mới lần đầu tiên nhập khẩu
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
FAITH SUNSHINE CORP.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
3
|
211221SHZG21110209
|
Muội Carbon-CARBON BLACK N330 (Muội Than Carbon nguyên liệu dùng để sản xuất Vòng đệm Cao Su các loại) Nguyên liệu mới lần đầu tiên nhập khẩu
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Toàn Cầu Essons
|
FAITH SUNSHINE CORP.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
011121QNDHAIW14345T01
|
Muội carbon (muội than) N550, tinh khiết ~98% ( Cas 1333-86-4 ) ( không phải muội axetylen ), dùng để sản xuất cao su, 500kg/bao, hãng sx Qingzhou Boao carbon black, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FAITH SUNSHINE CORP
|
2021-11-11
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
031221SHZG21110058
|
Muội carbon (muội than) N550, tinh khiết ~98% ( Cas 1333-86-4 ) ( không phải muội axetylen ), dùng để sản xuất sản phẩm cao su, 500kg/bao, hãng sx Qingzhou Boao carbon black, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FAITH SUNSHINE CORP
|
2021-10-12
|
CHINA
|
39000 KGM
|
6
|
031221SHZG21110058
|
Muội carbon (muội than) N330, tinh khiết ~95% ( Cas 1333-86-4 ) ( không phải muội axetylen ), dùng để sản xuất sản phẩm cao su, 500kg/bao, hãng sx Qingzhou Boao carbon black, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FAITH SUNSHINE CORP
|
2021-10-12
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
160820AHYT006637
|
Muội carbon dùng trong ngành nhựa CARBON BLACK N326 . Mã số CAS : 1333-86-4 . 1000 Kgs/Pallet
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiệu Trinh
|
FAITH SUNSHINE CORP.
|
2020-08-31
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
231219AHYT005639
|
Muội carbon dùng trong ngành nhựa CARBON BLACK N326 . Mã số CAS : 1333-86-4 . 1000 Kgs/Pallet
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiệu Trinh
|
FAITH SUNSHINE CORP.
|
2020-06-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
160520AHGH001566
|
Muội carbon dùng trong ngành nhựa CARBON BLACK N326 . Mã số CAS : 1333-86-4 . 1000 Kgs/Pallet
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiệu Trinh
|
FAITH SUNSHINE CORP.
|
2020-05-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
131019AHYT005314
|
Muội carbon dùng trong ngành nhựa CARBON BLACK N326 . Mã số CAS : 1333-86-4 . 1000 Kgs/Pallet
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiệu Trinh
|
FAITH SUNSHINE CORP.
|
2019-10-30
|
CHINA
|
10000 KGM
|