1
|
051220PDON2020120059
|
Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020059996 (hàng không thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%
|
Công ty TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-12-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
051220PDON2020120059
|
Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020059996 (hàng không thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%
|
Công ty TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-12-14
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
030420PDON2020030260
|
Nguyên liệu sx chất xử lý bề mặt kim loại: Axit Phenol Sulfonate 65% MIN (HOC6H4SO3H), mã CAS 1333-39-7, có khai báo hóa chất HC2020011360 (hàng không thuộc danh mục tiền chất), mới 100%
|
Công ty TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
030420PDON2020030260
|
Nguyên liệu sx chất xử lý bề mặt kim loại: Potassium Ferricyanide (K3Fe(CN)6), mã CAS 13746-66-2, có khai báo hóa chất HC2020011360 (hàng không thuộc danh mục tiền chất), mới 100%
|
Công ty TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-09-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
281219SGLL19120244
|
Chất tạo màu dùng trong gốm sứ -COBALT TETROXIDE MIN 73 PCT ( mã CAS:1307-96-6 , công thức hóa học : CoO) ( 25 kg/drum ) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phước Tường
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
230920PDON2020090269
|
Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020047386 (hàng không thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%
|
Công ty TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-06-10
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
260420SGLL20040220
|
Chất tạo màu dùng trong gốm sứ COBALT TETROXIDE MIN 73 PCT ( mã CAS:1307-96-6 , công thức hóa học : CoO) ( 25 kg/drum ) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phước Tường
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
080420SGLL20040210
|
Chất tạo màu dùng trong gốm sứ -COBALT TETROXIDE MIN 73 PCT ( mã CAS:1307-96-6 , công thức hóa học : CoO) ( 25 kg/drum ) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phước Tường
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-04-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
180320PDON2020030002
|
Nguyên liệu sx hóa chất xử lý bề mặt kim loại: Nickel carbonate, công thức hóa học NICO3, mã CAS: 3333-67-3, có khai báo hóa chất HC2020009016 (hàng kkhông thuộc danh mục tiền chất) Mới 100%
|
Công ty TNHH BOTEC PRECISION METAL PROCESSING
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
290220SGLL20020207
|
Chất tạo màu dùng trong gốm sứ -COBALT TETROXIDE MIN 73 PCT ( mã CAS:1307-96-6 , công thức hóa học : CoO) ( 25 kg/drum ) ,mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phước Tường
|
FAIRSKY INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|