1
|
776204780435
|
50200-3212606#&Lõi kim loại Ferrite core FA61DRODNOD=2.15,L=5.6mm (50200-3212606)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
42000 PCE
|
2
|
220122LYGA06804
|
REV_G805732-002-LF#&Cuộn lọc nhiễu dùng cho máy in tem nhãn (33 x 35.6 x 16.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FAIR RITE ASIA PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
5880 PCE
|
3
|
220122LYGA06804
|
REV_G805732-002-LF#&Cuộn lọc nhiễu dùng cho máy in tem nhãn (33 x 35.6 x 16.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
FAIR RITE ASIA PTE LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
8820 PCE
|
4
|
776180185500
|
50200-3212606#&Lõi kim loại Ferrite core FA61DRODNOD=2.15,L=5.6mm (50200-3212606)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
84000 PCE
|
5
|
776625379820
|
50200-3212606#&Lõi kim loại Ferrite core FA61DRODNOD=2.15,L=5.6mm (50200-3212606)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
18000 PCE
|
6
|
776625379820
|
50200-3202475#&Lõi kim loại Ferrite core FA67ROD2-4 (50200-3202475)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
72000 PCE
|
7
|
776332882503
|
50200-3212606#&Lõi kim loại Ferrite core FA61DRODNOD=2.15,L=5.6mm (50200-3212606)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
54000 PCE
|
8
|
776080222067
|
50200-3208568#&Lõi kim loại Ferrite FA67 BOB 5.1/3.5/2.0 (50200-3208568)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
25800 PCE
|
9
|
776030660535
|
V178811210#&Lõi sắt từ ferrite , dùng để giảm nhiễu điện từ cho thiết bị tập đạp xe trong phòng luyện tập thế chất, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EAST WEST INDUSTRIES VIệT NAM
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-02-21
|
CHINA
|
1176 PCE
|
10
|
775701120980
|
50200-3212606#&Lõi kim loại Ferrite core FA61DRODNOD=2.15,L=5.6mm (50200-3212606)
|
Công Ty TNHH Sonion Việt Nam
|
FAIR-RITE ASIA PTE LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
18000 PCE
|