1
|
1ZR641076799185359
|
SH32#&Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phớt làm kín kiểu cơ khí, dùng cho máy công nghiệp, mã hàng 701187, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
280721002BA12531
|
CH6125#&Keo dính đã điều chế CH6125,(3.5Kg/ Hộp )dạng lỏng Nhà sx:LORD Corporation. (Đã khai báo hóa chất), làm tăng độ bám của cao su vào sắt trong quá trình sản xuất sản phẩm gioăng, phớt, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-11-08
|
CHINA
|
16 UNL
|
3
|
121021002BA15474
|
Thiết bị trao đổi nhiệt (bộ phận của máy sấy sản phẩm cao su), model H30-C-30, hãng sx Danfoss,hàng mới 100% ( STT :163 )
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
121021002BA15474
|
Rơ le OMRON MY2N-GS ( không phải rơ le kỹ thuật số ), điện áp 220/240VAC, để lắp vào máy gia công cao su, mới 100% ( STT :162 )
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
081021002BA15269
|
Cao su tổng hợp, dùng để sản xuất các sản phẩm gioăng phớt cao su, mã VTR-145, TP: Cao su Blend của Polyvinylidene Fluoride và Poly Butadiene Acrylonitrile, Mã hàng: VTR-145, Hàng mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
3750 KGM
|
6
|
081021002BA15269
|
Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : RBB-2400-70 hàng mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
60 KGM
|
7
|
081021002BA15269
|
Chế phẩm E-ETU 80P là chất xúc tiến lưu hóa cao su N,N ethylene thiourea, dạng hạt màu trắng, thành phần 80 wt% ethylene thiourea(ETU), Cas no. 96-45-7, mới 100% - KQPTPL 750/PTPLMB-NV(21/04/2009)
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1.8 KGM
|
8
|
081021002BA15269
|
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế Atnen E-80/F, thành phần N-phenyl N ((trichnolomethyl)thio) benzenessulfonamide 80% (Cas 2280-49-1), Polimer and dispersing agent 20%, dạng rắn, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
0.3 KGM
|
9
|
081021002BA15269
|
Chế phẩm COLINK DCP-40Bpd, thành phần Dicumyl peroxide 39-41%, Cas no. 80-43-3, Calcium carbonate 29-31% Cas no. 471-34-1 và Silica 29-31% Cas no. 7631-86-9, dạng bột, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
1.7 KGM
|
10
|
081021002BA15269
|
Chế phẩm VULBOND S-75GN/F100 có thành phần là Sulfur 74-76% (Cas no. 7704-34-9), NBR binder 24-26% (Cas no. 9003-18-3), dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY HữU HạN CôNG NGHIệP SUN HUA
|
FACTORY GLOBAL INC.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
0.3 KGM
|