1
|
1034230442
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical - Ý
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2020-12-08
|
CHINA
|
8000 PCE
|
2
|
1034230442
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical - Ý
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2020-12-08
|
CHINA
|
8000 PCE
|
3
|
1034230442
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical - Ý
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2020-12-08
|
CHINA
|
8000 PCE
|
4
|
1034230442
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical - Ý
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2020-12-08
|
CHINA
|
8000 PCE
|
5
|
1034230442
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical - Ý
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2020-12-08
|
CHINA
|
8000 PCE
|
6
|
1607201513-0153-007.011
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical - Ý
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2020-03-09
|
CHINA
|
8000 PCE
|
7
|
100619EMGEN001900002089
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2019-12-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
EMGEN001900002089
|
26065#&Chổi phết tế bào âm đạo cytobrush, 250 cái / hộp), code : 26065, hàng y tế mới 100%, HSX : FL Medical
|
CôNG TY TNHH TOàN áNH
|
F.L MEDICAL SRL UNIPERSONALE
|
2019-12-07
|
CHINA
|
10000 PCE
|