1
|
8601012685
|
CFNK028#&Sợi chất liệu 2/12nm 60%Wool 40%Cotton (Sợi chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ)
|
CôNG TY TNHH DệT LEN CHấN HưNG HảI DươNG
|
F.I.O LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
17.5 KGM
|
2
|
82814129695
|
CFNK002#&Sợi chất liệu 2/40nm 100%Cotton (Sợi xe từ xơ chải kỹ)
|
CôNG TY TNHH DệT LEN CHấN HưNG HảI DươNG
|
F.I.O LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
85.3 KGM
|
3
|
3781386910
|
2#&Len sợi Wool 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Hải
|
F.I.O.LIMITED
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2.3 KGM
|
4
|
9980055702
|
2#&Len sợi Wool 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Hải
|
F.I.O.LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
35.3 KGM
|
5
|
2340007165
|
63#&Len sợi 100% Racoon
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Hải
|
F.I.O.LIMITED
|
2021-12-13
|
CHINA
|
13.75 KGM
|
6
|
78464655275
|
63#&Len sợi 100% Racoon
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phú Hải
|
F.I.O.LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
32.46 KGM
|
7
|
221121JXHPG21110838
|
FI07#&Sợi bông tỷ trọng 100% (cotton 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
F.I.O LIMITED
|
2021-11-29
|
CHINA
|
110.89 KGM
|
8
|
73851695582
|
CFNK024#&Sợi chất liệu 2/16 65% Baby Wool 25% Yak 10% Cashmere
|
CôNG TY TNHH DệT LEN CHấN HưNG HảI DươNG
|
F.I.O LIMITED
|
2021-10-21
|
CHINA
|
115.03 KGM
|
9
|
011121JXHPG21100959
|
FI07#&Sợi bông tỷ trọng 100% (cotton 100%)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất Long Dương
|
F.I.O LIMITED
|
2021-10-11
|
CHINA
|
150.73 KGM
|
10
|
200921SITGNBHP487681C
|
CFNK024#&Sợi chất liệu 2/16 65% Baby Wool 25% Yak 10% Cashmere
|
CôNG TY TNHH DệT LEN CHấN HưNG HảI DươNG
|
F.I.O LIMITED
|
2021-09-29
|
CHINA
|
322.77 KGM
|