1
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
375 KGM
|
3
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm - TBBS (NS). CAS No. 95-31-8. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD(TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
850 KGM
|
5
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD(TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ - MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
3500 KGM
|
7
|
270419HDMUPVHM1865164
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTM(TS). CAS no. 97-74-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
EVERMORE INDUSTRIES INDIA PRIVATE LIMITED
|
2019-05-21
|
CHINA
|
500 KGM
|