1
|
181219800910090000
|
Dây thép không hợp kim (hàm lượng C < 0,25% tính theo trọng lượng) đường kính 0.60 & 0.70 mm, được mạ đồng (WIRE COATED WITH COPPER) hàng mới 100%. Theo TB PTPL số: 1162/TB-KĐ4 (ngày 26.07.2019)
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
21600 KGM
|
2
|
221019HF16SG1910217
|
Dây thép không hợp kim (hàm lượng C < 0,25% tính theo trọng lượng) đường kính 0.70 mm, được mạ đồng (WIRE COATED WITH COPPER DIA.0.70MM) hàng mới 100%. Theo TB PTPL số: 1162/TB-KĐ4 (ngày 26.07.2019)
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
6480 KGM
|
3
|
221019HF16SG1910217
|
Dây thép không hợp kim (hàm lượng C < 0,25% tính theo trọng lượng) đường kính 0.70 mm, được mạ đồng (WIRE COATED WITH COPPER DIA.0.70MM) hàng mới 100%. Theo TB PTPL số: 1162/TB-KĐ4 (ngày 26.07.2019)
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-05-11
|
CHINA
|
6480 KGM
|
4
|
280519TJNS19050257A
|
Dây đồng tinh luyện - COPPER PLATING WIRE DIA.0.70MM (hàng mới 100%). Chờ kết quả giám định tờ khai đầu tiên, TK: 102322788045/A12, ngày 09/11/2018
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
2502 KGM
|
5
|
280519TJNS19050257A
|
Dây đồng tinh luyện - COPPER PLATING WIRE DIA.0.60MM (hàng mới 100%), Chờ kết quả giám định tờ khai đầu tiên, TK: 102322788045/A12, ngày 09/11/2018
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD
|
2019-06-12
|
CHINA
|
2502 KGM
|
6
|
280519TJNS19050257B
|
Trục (linh kiện của máy làm đinh) - Parts of nails making machine (Shaft, code no.8 - Z94-4.5C) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-06-06
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
280519TJNS19050257B
|
Trục của máy làm đinh - Parts of nails making machine (Shaft, code no.8 - Z94-5.4C) - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Region Industries
|
EVERGREEN INDUSTRIAL CO., LTD.
|
2019-06-06
|
CHINA
|
3 PCE
|