1
|
271021WRECHPH211028003
|
Nhôm ôxit (Al2O3) kích thước 1-3mm, dùng trong công nghiệp phủ mạ, mã CAS: 1344-28-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2021-02-11
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
ES121883281KR
|
Chất phủ Niobi pentoxit 1-3 mm (Nb2O5), thể rắn, dùng trong công nghiệp quang học. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-10-01
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
ES156642581KR
|
Nhôm ôxit (Al2O3) kích thước 1-3mm, dùng trong công nghiệp phủ mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-09-25
|
CHINA
|
15 KGM
|
4
|
090820WRECHPH200809001
|
Nhôm ôxit kích thước 1-3mm, dùng trong công nghiệp phủ mạ, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-08-17
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
090820WRECHPH200809001
|
Nb2O5 - Chất phủ Niobi pentoxit, kích thước 1-3 mm, thể rắn, dùng trong công nghiệp quang học. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-08-17
|
CHINA
|
30 KGM
|
6
|
280620WRECHPH200628001
|
Nb2O5 - Chất phủ Niobi pentoxit, kích thước 1-3 mm, thể rắn, dùng trong công nghiệp quang học. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-06-07
|
CHINA
|
20 KGM
|
7
|
WRE096128
|
Nb2O5 - Chất phủ Niobi pentoxit, kích thước 1-3 mm, thể rắn, dùng trong công nghiệp quang học. Hàng mới 100% F.O.C
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-04-15
|
CHINA
|
100 GRM
|
8
|
WRE096128
|
Nb2O5 - Chất phủ Niobi pentoxit, kích thước 1-3 mm, thể rắn, dùng trong công nghiệp quang học. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2020-04-15
|
CHINA
|
10 KGM
|
9
|
151219WRECHPH191215001
|
Chất phủ Niobi pentoxit 1-3 mm (Nb2O5), thể rắn, dùng trong công nghiệp quang học. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EURAMA VIệT NAM
|
EURAMA CORPORATION
|
2019-12-20
|
CHINA
|
20 KGM
|