1
|
090321KMTCSHAG997381
|
ETERMER 223-TF (Tripropylene glycol Diacrylate), ( thành phần chính: Tripropylene glycol Diacrylate), nguyên liệu dùng để sản xuất sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHEN (VIệT NAM)
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
7000 KGM
|
2
|
KMTCSHAH713275
|
Este của axit acrylic(Esters of acrylic acid( 924/TB-KĐ4 20/08/2018 theo 11855/TB-TCHQ 15/12/2015).(ETERMER 223) TPGDA - Tripropylene Glycol Diacrylate) 42978-66-5.
|
Công Ty TNHH Phi Khang
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
KMTCSHAH713275
|
Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp oligome từ acrylate và phụ gia, dạng lỏng(Theo số 1487/TB-KĐ3,ngày 23/08/2019) (ETERCURE 621A-80): Epoxy 55818-57-0 / 80%;TPGDA 42978-66-5 / 20%.
|
Công Ty TNHH Phi Khang
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-07-26
|
CHINA
|
13000 KGM
|
4
|
150721KMTCSHAH711289
|
ETERMER 223-TF (Tripropylene glycol Diacrylate), ( thành phần chính: Tripropylene glycol Diacrylate),PTPL số: 1259/KĐ3-TH (13/6/2019), nguyên liệu dùng để sản xuất sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHEN (VIệT NAM)
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
150721KMTCSHAH711289
|
ETERCURE 6145-100 (Aliphatic Urethane Acrylate), ( thành phần chính: Aliphatic Urethane Acrylate,Pentaerythritol Triacrylate / Tetraacrlyate ), nguyên liệu dùng để sản xuất sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHEN (VIệT NAM)
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
150721KMTCSHAH711289
|
ETERCURE 621A-80-TF(EPOXY DIACRYLATE), (T/P: Isopropylidenediphenol, oligomeric,Tri(propylene glycol) diacrylate), PTPL số: 1259/KĐ3-TH (13/6/2019) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU MớI ZHANCHEN (VIệT NAM)
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO., LTD.
|
2021-07-23
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
290521KMTCSHAH441729
|
ETERMER 221(1,6-Hexanediol Diacrylate)(Ester của axít acrylic-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:13048-33-4)-200KG/1DRUM
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI HóA KEO BìNH THạNH
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
290521KMTCSHAH441729
|
ETERMER 265 (Dipentaerythritol hexaacrylate)(Ester của axít acrylic-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:60506-81-2; 29570-58-9)-200KG/1DRUM
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI HóA KEO BìNH THạNH
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
290521KMTCSHAH441729
|
ETERMER 231 (Trimethylolpropane Triacrylate)(Ester của axít acrylic-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:15625-89-5)-200KG/1DRUM
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI HóA KEO BìNH THạNH
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
6400 KGM
|
10
|
290521KMTCSHAH441729
|
ETERMER 223 (Tripropylene Glycol Diacrylate)(Ester của axít acrylic-nguyên liệu dùng trong ngành sơn)(Hàng mới 100%)(CAS:42978-66-5)-200KG/1DRUM
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI HóA KEO BìNH THạNH
|
ETERNAL SPECIALTY MATERIALS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
3200 KGM
|