1
|
1.00521112100011E+20
|
6#&Vải <85% Polyester và các thành phần khác (65%Poly 33% cotton 2% spandex 11572 mét khổ 145 cm , 120GSM, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2021-12-05
|
CHINA
|
16779.4 MTK
|
2
|
060620SHRY2006003
|
2#&Vải dệt thoi 100% Polyester (480 yds, khổ 58/60'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-06
|
CHINA
|
668.9 MTK
|
3
|
060620SHRY2006003
|
1#&Vải dệt thoi 100% Cotton (212 yds, khổ 58/60'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-06
|
CHINA
|
295.43 MTK
|
4
|
060620SHRY2006003
|
1#&Vải dệt thoi 100% Cotton (541 yds, khổ 54/55'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-06
|
CHINA
|
691.08 MTK
|
5
|
060620SHRY2006003
|
2#&Vải dệt thoi 100% Polyester (480 yds, khổ 58/60'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-06
|
CHINA
|
668.9 MTK
|
6
|
060620SHRY2006003
|
1#&Vải dệt thoi 100% Cotton (212 yds, khổ 58/60'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-06
|
CHINA
|
295.43 MTK
|
7
|
060620SHRY2006003
|
1#&Vải dệt thoi 100% Cotton (541 yds, khổ 54/55'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-06
|
CHINA
|
691.08 MTK
|
8
|
020120SITGSHHPJ06197E
|
51#&Vải dệt kim trên 85% Polyester và các thành phần khác (96% polyester 4% spandex 6,696 yds, khổ 62/63'' 110gsm)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-11-01
|
CHINA
|
9797.74 MTK
|
9
|
050720CULSHA20019597
|
50#&Vải dệt kim 100% Polyester (8421 yds khổ 68/70" 280G/SQM)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-09-07
|
CHINA
|
13690.89 MTK
|
10
|
050620DSLSH2005422
|
50#&Vải dệt kim 100% Polyester (CHEMICAL FIBER 2253.7 yds, khổ 58-62'')
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI EST VINA
|
EST & COMPANY
|
2020-09-06
|
CHINA
|
3245.3 MTK
|