1
|
140121GSFA2101464
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate. NSX: Jiangyin TSI (C10H18CaO6xH2O, CAS:135236-72-5) Lot: HM20201225, SX:27/12/2020, HSD:26/12/2023 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Smarc Chemicals
|
ESPRIT CARE SDN BHD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
261020GSHACLIJ2002437
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate. NSX: Jiangyin TSI (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20200924, SX:17/9/2020, HSD:16/9/2023 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Smarc Chemicals
|
ESPRIT CARE SDN BHD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
221120GSHACLIK2002331
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate. NSX: Jiangyin TSI (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20200924, SX:17/9/2020, HSD:16/9/2023 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Smarc Chemicals
|
ESPRIT CARE SDN BHD
|
2020-11-27
|
CHINA
|
275 KGM
|
4
|
300920GSHACLII2007936
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate - NSX: Jiangyin TSI (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20200811, SX:12/8/2020, HSD:11/8/2023 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Smarc Chemicals
|
ESPRIT CARE SDN BHD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
010820S00078010
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): Calcium B-Hydroxy B-Methyl Butyrate Monohydrate - NSX: Jiangyin TSI (C10H18CaO6xH2O, CAS: 135236-72-5) Lot: HM20200721, SX:17/7/2020, HSD:16/7/2023 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Smarc Chemicals
|
ESPRIT CARE SDN BHD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
75 KGM
|
6
|
260720S00077533
|
Nguyên liệu thực phẩm (CaHMB - HMB006.1): CALCIUM B-HYDROXY B-METHYL BUTYRATE MONOHYDRATE - NSX:TSl-China (C10H18CaO6xH2O, Cas:135236-72-5) Lot:HM20200630, NSX:25/6/2020, HSD:24/6/2023 (mới 100%)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Smarc Chemicals
|
ESPRIT CARE SDN BHD
|
2020-07-28
|
CHINA
|
50 KGM
|